Characters remaining: 500/500
Translation

kiêng kỵ

Academic
Friendly

Từ "kiêng kỵ" trong tiếng Việt có thể được hiểu đơn giản việc tránh làm điều đó lý do tâm linh, văn hóa hoặc có thể gây ra điều không tốt. Khi người ta "kiêng kỵ" một điều đó, họ thường niềm tin rằng việc làm đó sẽ mang lại xui xẻo hoặc không may mắn.

Định nghĩa:
  • Kiêng kỵ (động từ): Có nghĩacẩn thận, tránh làm điều lý do tâm linh hoặc văn hóa.
dụ sử dụng:
  1. Trong văn hóa:

    • "Trong ngày cưới, nhiều người kiêng kỵ việc nói đến những chuyện buồn." (Nghĩa là trong ngày cưới, họ tránh nói về những điều không vui, cho rằng điều đó sẽ mang lại điều không tốt.)
  2. Trong ẩm thực:

    • "Người Việt thường kiêng kỵ ăn thịt chó vào tháng Giêng." ( niềm tin rằng việc ăn thịt chó vào tháng Giêng sẽ không tốt.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Kiêng kỵ trong phong tục:

    • "Nhiều người kiêng kỵ việc dọn dẹp nhà cửa vào ngày Tết sợ sẽ đánh mất tài lộc." (Nghĩa là họ tin rằng việc dọn dẹp vào ngày này sẽ khiến tài lộc đi mất.)
  • Kiêng kỵ trong giao tiếp:

    • "Trong giao tiếp với người lớn tuổi, trẻ em thường kiêng kỵ việc nhìn thẳng vào mắt." (Có nghĩatrẻ em thường tránh nhìn thẳng vào mắt người lớn tuổi để thể hiện sự tôn trọng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Kiêng cữ: Cũng có nghĩa giống như kiêng kỵ, nhưng đôi khi "kiêng cữ" có thể mang sắc thái nhẹ hơn, chỉ đơn thuần cẩn thận trong một hoạt động nào đó.
  • Kiêng: phần của từ "kiêng kỵ", có nghĩatránh xa hoặc không làm điều đó.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cẩn thận: Từ này có nghĩathận trọng, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến tâm linh hay văn hóa như "kiêng kỵ".
  • Tránh: Có nghĩakhông làm một điều đó nhưng không yếu tố tâm linh.
Liên quan:
  • Khi nói về các phong tục tập quán, "kiêng kỵ" thường được nhắc đến trong các dịp lễ hội, đám cưới, tang lễ, hay những ngày quan trọng khác trong văn hóa Việt Nam.
  1. Nh. Kiêng cữ.

Comments and discussion on the word "kiêng kỵ"